Hỏi Đáp Visa L-1
Điều kiện
Sự khác biệt giữa thị thực L-1A và L-1B là gì?
Chương trình visa L-1 được chia làm 2 loại : L-1A và L-1B, Dưới đây là sự khác biệt giữa L-1A và L-1B:
Visa L-1A là dành cho nhân viên chuyển công tác có vai trò quản lý cấp cao trong công ty. L-1A phải có khả năng quản lý hoạt động của một chi nhánh hoặc công ty con của công ty nước ngoài tại Mỹ. Vai trò quản lý có thể bao gồm quản lý toàn bộ hoặc một phần của công ty như quản lý phòng ban chức năng, quản lý nhóm nhân viên. Thị thực L-1A có thời hạn tối đa 7 năm.
Visa L-1B là dành cho nhân viên chuyển công tác có vai trò chuyên môn trong công ty. Nhân viên này phải có kiến thức chuyên môn đặc biệt và áp dụng kỹ thuật hoặc kiến thức chuyên môn đó trong công việc tại chi nhánh, công ty con tại Mỹ. Ví dụ, đây có thể là kiến thức về công nghệ, nghiên cứu và phát triển, hoặc quy trình sản xuất đặc biệt. Thị thực L-1B có thời hạn tối đa 5 năm.
Khác biệt chính giữa L-1A và L-1B là vai trò công việc của nhân viên trong công ty. L-1A dành cho những người có vai trò quản lý cấp cao, trong khi L-1B dành cho những người có vai trò chuyên môn. Cả hai loại thị thực này đều cho phép nhân viên chuyển công tác từ công ty nước ngoài sang công ty ở Mỹ và cung cấp cơ hội sống và làm việc trong một thời gian xác định.
Tôi làm thế nào để đủ điều kiện xin thị thực L-1A?
Bạn cần đáp ứng đủ các điều kiện như sau:
Mối quan hệ công ty nước ngoài và công ty tại Mỹ: Công ty ở nước ngoài và công ty ở Mỹ phải có một mối quan hệ chặt chẽ với nhau như công ty mẹ – công ty con, hoặc chi nhánh của công ty nước ngoài. Công ty ở nước ngoài phải sở hữu ít nhất 50% cổ phần hoặc có quyền kiểm soát công ty ở Mỹ.
Chuyển công tác: Bạn phải là nhân viên của công ty ở nước ngoài và đã làm việc tại công ty này trong ít nhất một năm liên tục trong vòng 3 năm trước khi nộp đơn xin thị thực L-1A.
Vai trò quản lý cấp cao: Bạn phải có vai trò quản lý cấp cao trong công ty ở Mỹ. Vai trò quản lý có thể bao gồm quản lý toàn bộ hoặc một phần công ty, quản lý chức năng, hoặc quản lý nhóm nhân viên. Bạn cần chứng minh khả năng quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh của công ty tại Mỹ.
Nhu cầu thị trường: Công ty tại Mỹ cần nhân viên L-1A để giám sát, quản lý hoặc cung cấp kiến thức chuyên môn đặc biệt mà không dễ dàng tìm được người thay thế trên thị trường lao động tại Mỹ.
Công ty tại Mỹ phải là một công ty thật sự và hoạt động hợp pháp theo luật pháp Mỹ và nó phải có khả năng tài chính để trả lương xứng đáng cho vị trí quản lý của bạn.
Thời hạn: visa L-1A có thời hạn tối đa là 7 năm.
Visa L-1A có yêu cầu về số năm kinh nghiệm làm việc trong công ty nước ngoài không?
Có, thị thực L-1A yêu cầu nhân viên có ít nhất một năm kinh nghiệm làm việc trong công ty ở nước ngoài trong vòng 3 năm trước khi nộp đơn xin thị thực. Điều này có nghĩa là bạn phải làm việc tại công ty nước ngoài ít nhất một năm liên tục trước khi được chuyển công tác sang công ty ở Mỹ và xin thị thực L-1A.
Yêu cầu về kinh nghiệm này nhằm đảm bảo rằng nhân viên đã có đủ thời gian làm việc trong công ty nước ngoài để phát triển kỹ năng quản lý và hiểu rõ về hoạt động của công ty. Ngoài ra, yêu cầu này cũng giúp đánh giá khả năng của nhân viên trong việc áp dụng kiến thức và kỹ năng quản lý vào môi trường công ty tại Mỹ.
Lưu ý rằng thời gian làm việc trong công ty nước ngoài không nhất thiết phải liên tục, nhưng nó phải đạt tổng cộng ít nhất một năm trong vòng 3 năm trước khi nộp đơn.
Tôi làm thế nào để đủ điều kiện xin visa L-1B?
Bạn cần đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn sau đây:
Quan hệ công ty: Công ty ở nước ngoài và công ty ở Mỹ phải có một quan hệ liên kết như công ty mẹ – công ty con hoặc chi nhánh. Công ty ở nước ngoài phải sở hữu ít nhất 50% cổ phần hoặc có quyền kiểm soát công ty ở Mỹ.
Chuyển công tác trong công ty: Bạn phải là nhân viên của công ty ở nước ngoài và đã làm việc tại công ty này trong ít nhất một năm liên tục trong vòng 3 năm trước khi nộp đơn xin thị thực L-1B.
Vai trò chuyên môn: Bạn phải có kiến thức chuyên môn đặc biệt và áp dụng kỹ thuật hoặc kiến thức chuyên môn đó trong công việc tại Mỹ. Điều này có thể liên quan đến công nghệ, nghiên cứu và phát triển hoặc quy trình sản xuất đặc biệt. Bạn cần chứng minh khả năng áp dụng kiến thức chuyên môn và sự cần thiết của nó trong công việc tại công ty ở Mỹ.
Nhu cầu thị trường: Công ty tại Mỹ cần nhân viên L-1B để sử dụng kiến thức chuyên môn đặc biệt mà không dễ dàng tìm được người thay thế trên thị trường lao động tại Mỹ.
Công ty tại Mỹ phải là một công ty thật sự và hoạt động hợp pháp theo luật pháp Mỹ và nó phải có khả năng tài chính để trả lương xứng đáng cho vị trí quản lý của bạn.
Thời hạn: Thị thực L-1B có thời hạn tối đa là 5 năm.
Tôi cần có một công ty ở Mỹ để đủ điều kiện xin thị thực L-1 không?
Bạn cần có một công ty mẹ (hoặc công ty con hoặc chi nhánh) ở Mỹ hoặc đang có kế hoạch thành lập công ty ở Mỹ.
Quan hệ công ty giữa công ty ở nước ngoài và công ty (chi nhánh) ở Mỹ là một yếu tố quan trọng trong việc đáp ứng yêu cầu thị thực L-1. USCIS yêu cầu công ty (chi nhánh) ở Mỹ và công ty nước ngoài phải có quan hệ liên kết chặt chẽ như thuộc cùng một tập đoàn đa quốc gia, cùng một công ty mẹ…
Quan hệ công ty này có thể được chứng minh qua việc sở hữu ít nhất 50% cổ phần của công ty ở Mỹ bởi công ty nước ngoài, hoặc công ty ở Mỹ phải hoạt động như một chi nhánh hay công ty con của công ty nước ngoài.
Vì vậy, để đáp ứng yêu cầu và đủ điều kiện xin thị thực L-1, công ty ở Mỹ hoặc kế hoạch thành lập công ty, chi nhánh ở Mỹ là rất cần thiết.
Lưu ý rằng các yêu cầu cụ thể và quy định có thể thay đổi theo thời gian và từng trường hợp. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất về yêu cầu và điều kiện đối với trường hợp của bạn, tôi khuyên bạn nên tham khảo thông tin từ một luật sư di trú để được tư vấn cụ thể và hỗ trợ.
Quy Trình
Tôi cần phải làm gì để nhận được thị thực L-1?
Để nhận được thị thực L-1, bạn cần thực hiện các bước sau:
Xác định đủ điều kiện: Đảm bảo rằng bạn đáp ứng đủ các điều kiện và yêu cầu để xin thị thực L-1, bao gồm quan hệ công ty, kinh nghiệm làm việc, vai trò chuyển công tác và nhu cầu thị trường, tiếng anh …..
Chuẩn bị hồ sơ: Thu thập tất cả các tài liệu và thông tin cần thiết để nộp hồ sơ xin thị thực L-1. Điều này bao gồm các biểu mẫu đơn xin thị thực, bằng chứng về quan hệ công ty, bằng chứng về việc làm, hồ sơ thuế, chứng minh kinh nghiệm làm việc, tài liệu chứng minh vai trò chuyển công tác và nhu cầu thị trường và các tài liệu khác liên quan.
Nộp hồ sơ: Điền đầy đủ và chính xác các biểu mẫu đơn xin thị thực và thu thập tất cả các tài liệu cần thiết. Sau đó, nộp hồ sơ của bạn tới USCIS, hồ sơ của bạn sẽ được xem xét và xử lý bởi USCIS.
Thanh toán phí: DHS sẽ yêu cầu một khoản phí xử lý hồ sơ khi nộp đơn xin thị thực L-1. Đảm bảo bạn đã thanh toán phí yêu cầu theo hướng dẫn trên trang web USCIS hoặc trong biểu mẫu đơn.
Phỏng vấn Lãnh sự: bạn sẽ được thông báo về thời gian và địa điểm của cuộc phỏng vấn và bạn hãy chuẩn bị thật kỹ hồ sơ của mình.
Thời gian xử lý hồ sơ thị thực L-1 là bao lâu?
Thời gian xử lý hồ sơ thị thực L-1 có thể thay đổi và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình hình làm việc của USCIS và Lãnh sự quán của từng Quốc gia, số lượng hồ sơ được nộp, và yêu cầu riêng của từng trường hợp.
Thường thì, thời gian xử lý hồ sơ thị thực L-1 có thể kéo dài từ vài tháng đến hơn năm. Để đảm bảo rằng hồ sơ của bạn được xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả, nên nộp đầy đủ và chính xác các tài liệu yêu cầu và theo dõi tiến trình xử lý.
Trước khi nộp hồ sơ, tôi khuyên bạn nên tư vấn cùng luật sư di trú, người sẽ hỗ trợ bạn chuẩn bị, nộp đơn và theo dõi hồ sơ trong suốt quá trình thực hiện.
Thị thực L-1 có thời hạn sử dụng và tôi có thể gia hạn không?
Thị thực L-1 có thời hạn sử dụng tối đa khác nhau thông thường:
- L-1A: Thị thực L-1A có thời hạn sử dụng tối đa là 7 năm.
- L-1B: Thị thực L-1B có thời hạn sử dụng tối đa là 5 năm.
Sau khi thời hạn thị thực kết thúc, bạn cần rời khỏi Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể được gia hạn thời hạn thị thực L-1 nếu đáp ứng các yêu cầu và điều kiện cần thiết.
Để gia hạn thời hạn thị thực L-1, bạn cần nộp đơn gia hạn (Form I-129) tới USCIS trước khi thời hạn hiện tại của thị thực kết thúc. Quá trình gia hạn thời hạn thị thực sẽ yêu cầu đánh giá lại các yêu cầu và điều kiện ban đầu của L-1, bao gồm quan hệ công ty, vai trò chuyển công tác và nhu cầu thị trường.
Lưu ý rằng quyết định gia hạn thời hạn thị thực L-1 phụ thuộc vào quyết định của USCIS và các yếu tố riêng biệt của từng trường hợp. Để biết thông tin chi tiết và được tư vấn cụ thể về việc gia hạn thị thực L-1, tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc luật sư di trú.
Doanh nghiệp trong nước & hồ sơ kinh nghiệm
Tôi có thể xin thị thực L-1 nếu tôi làm việc cho một công ty nhỏ tại nước ngoài hay không?
Quy mô của Công ty nước ngoài không được quy định cụ thể trong luật, miễn là công ty đáp ứng đủ các yêu cầu và điều kiện cần thiết của USCIS.
Có giới hạn về số lượng nhân viên nước ngoài mà công ty có thể chuyển công tác bằng thị thực L-1 không?
Không có giới hạn cụ thể về số lượng nhân viên nước ngoài mà công ty có thể chuyển công tác bằng thị thực L-1, công ty cần chứng minh rằng việc chuyển công tác này phù hợp với nhu cầu và đúng luật.
Và điều quan trọng là công ty phải chứng minh rằng việc chuyển công tác nhân viên nước ngoài là cần thiết và phù hợp với mục đích kinh doanh của công ty. Yêu cầu này nhằm đảm bảo rằng việc chuyển công tác nhân viên nước ngoài không bị lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích.
Công ty cần chú ý đến quy mô và khả năng quản lý nhân sự, nếu công ty có nhiều nhân viên nước ngoài chuyển công tác, cần đảm bảo rằng công ty có đủ nguồn lực tài chính và khả năng quản lý để hỗ trợ và duy trì nhân viên này theo yêu cầu di trú và lao động.
Có yêu cầu về thu nhập tối thiểu khi làm việc với thị thực L-1 không?
USCIS không đưa ra một con số cụ thể về mức thu nhập tối thiểu, điều quan trọng là bạn phải đáp ứng để đủ điều kiện xin thị thực L-1.
Tuy nhiên, trong quá trình xem xét đơn xin thị thực L-1, USCIS có thể đánh giá thu nhập của bạn và công ty nhằm xác định rằng việc chuyển công tác của bạn là hợp lý và phù hợp với mục đích kinh doanh. Cần chứng minh rằng công ty có khả năng trả lương cho bạn và duy trì quan hệ công việc trong thời gian thị thực L-1.
Ngoài ra, thu nhập của bạn có thể liên quan đến việc xin gia hạn thị thực L-1 hoặc định cư Mỹ thông qua quy trình EB-1C hoặc EB-2/EB-3. Trong các quy trình này, thu nhập của bạn có thể được xem xét như một yếu tố trong việc đánh giá tài chính và khả năng đáp ứng yêu cầu của quy trình định cư.
Tôi cần chứng minh rằng công ty nước ngoài và công ty Mỹ có quan hệ liên kết chặt chẽ để đủ điều kiện xin thị thực L-1. Có yêu cầu cụ thể nào về quan hệ này không?
Công ty nước ngoài và công ty ở Mỹ cần chứng minh rằng họ có một mối quan hệ chặt chẽ và hợp pháp. Mối quan hệ công ty này được xem như một yếu tố quan trọng trong việc xin thị thực L-1 và phải đáp ứng các yêu cầu sau:
Công ty ở Mỹ và công ty ở nước ngoài phải thuộc cùng một tập đoàn đa quốc gia, tức là công ty ở Mỹ là công ty con, chi nhánh hoặc công ty mẹ của công ty ở nước ngoài. Hoặc công ty ở Mỹ và công ty ở nước ngoài phải có mối quan hệ liên kết với nhau thông qua sở hữu cổ phần (tối thiểu 50%) hoặc qua việc công ty ở Mỹ hoạt động như một chi nhánh hoặc công ty con của công ty ở nước ngoài.
Công ty ngoài phải tiếp tục hoạt động trong quốc gia đó trong suốt thời gian bạn làm việc ở Mỹ. Điều này có thể được chứng minh bằng việc cung cấp bằng chứng về hoạt động kinh doanh, thuế, tài liệu pháp lý, và các yếu tố khác.
Công ty ở Mỹ phải có khả năng tài chính và quản lý để duy trì hoạt động kinh doanh và chi trả lương cho nhân viên được chuyển công tác.
Có yêu cầu về sự tồn tại và hoạt động của công ty nước ngoài trước khi xin thị thực L-1 không?
Có. Công ty nước ngoài phải tiếp tục hoạt động trong suốt thời gian bạn làm việc ở Mỹ. Điều này có thể được chứng minh bằng việc cung cấp bằng chứng về hoạt động kinh doanh, thuế, tài liệu pháp lý, và các yếu tố khác.
Tôi cần chứng minh rằng công ty Mỹ và công ty ở nước ngoài hoạt động trong cùng một ngành nghề. Có quy định nào về ngành nghề này không?
Không có quy định cụ thể về ngành nghề trong quá trình xin thị thực L-1. Tuy nhiên, công ty Mỹ và công ty nước ngoài cần chứng minh rằng họ hoạt động trong cùng một ngành nghề hoặc có liên quan mật thiết đến nhau.
Một ngành nghề liên quan mật thiết thường được chứng minh bằng cách công ty Mỹ hoạt động trong cùng một lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, sử dụng cùng công nghệ, sở hữu cùng các sản phẩm, phát triển mạng lưới…….
Có yêu cầu về sự phù hợp và liên quan giữa vai trò của tôi trong công ty nước ngoài và vai trò trong công ty Mỹ khi xin thị thực L-1 không?
Có, khi xin thị thực L-1, công ty ở Mỹ cần chứng minh một kế hoạch hoạt động và phát triển kinh doanh phù hợp để đáp ứng yêu cầu của USCIS. Mục đích của yêu cầu này là đảm bảo rằng công ty ở Mỹ có khả năng duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh trong thời gian bạn làm việc với thị thực L-1.
Công ty ở Mỹ cần chứng minh rằng họ có một kế hoạch hoạt động và phát triển kinh doanh cụ thể và thuyết phục. Điều này có thể bao gồm:
- Mô tả hoạt động kinh doanh: Công ty ở Mỹ cần cung cấp một bảng mô tả chi tiết về hoạt động kinh doanh hiện tại và kế hoạch phát triển trong tương lai.
- Dự án và mục tiêu: Công ty ở Mỹ cần đưa ra các dự án và mục tiêu cụ thể về phát triển kinh doanh, bao gồm dự án mở rộng, nâng cấp công nghệ, mở rộng thị trường, tăng cường khả năng cạnh tranh, và các hoạt động liên quan khác.
- Tài chính và nguồn lực: Công ty ở Mỹ cần chứng minh rằng họ có nguồn tài chính và nguồn lực đủ để thực hiện kế hoạch hoạt động và phát triển kinh doanh. Điều này có thể bao gồm bằng chứng về tài chính, khả năng đầu tư, dòng tiền, hợp đồng hoặc cam kết tài trợ từ các bên liên quan.
- Tính khả thi và cạnh tranh: Công ty ở Mỹ cần chứng minh rằng kế hoạch hoạt động và phát triển kinh doanh của họ có tính khả thi và cạnh tranh trong ngành nghề tương ứng.
- Các yêu cầu chi tiết và quy định có thể thay đổi theo từng trường hợp và cần tuân thủ theo hướng dẫn của USCIS.
Doanh nghiệp tại Mỹ
Có yêu cầu về kế hoạch hoạt động và phát triển kinh doanh của công ty ở Mỹ khi xin thị thực L-1 không?
Có, khi xin thị thực L-1, công ty ở Mỹ cần chứng minh một kế hoạch hoạt động và phát triển kinh doanh phù hợp để đáp ứng yêu cầu của USCIS. Mục đích của yêu cầu này là đảm bảo rằng công ty ở Mỹ có khả năng duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh trong thời gian bạn làm việc với thị thực L-1.
Công ty ở Mỹ cần chứng minh rằng họ có một kế hoạch hoạt động và phát triển kinh doanh cụ thể và thuyết phục. Điều này có thể bao gồm:
Mô tả hoạt động kinh doanh: Công ty ở Mỹ cần cung cấp một bảng mô tả chi tiết về hoạt động kinh doanh hiện tại và kế hoạch phát triển trong tương lai.
Dự án và mục tiêu: Công ty ở Mỹ cần đưa ra các dự án và mục tiêu cụ thể về phát triển kinh doanh, bao gồm dự án mở rộng, nâng cấp công nghệ, mở rộng thị trường, tăng cường khả năng cạnh tranh, và các hoạt động liên quan khác.
Tài chính và nguồn lực: Công ty ở Mỹ cần chứng minh rằng họ có nguồn tài chính và nguồn lực đủ để thực hiện kế hoạch hoạt động và phát triển kinh doanh. Điều này có thể bao gồm bằng chứng về tài chính, khả năng đầu tư, dòng tiền, hợp đồng hoặc cam kết tài trợ từ các bên liên quan.
Tính khả thi và cạnh tranh: Công ty ở Mỹ cần chứng minh rằng kế hoạch hoạt động và phát triển kinh doanh của họ có tính khả thi và cạnh tranh trong ngành nghề tương ứng.
Các yêu cầu chi tiết và quy định có thể thay đổi theo từng trường hợp và cần tuân thủ theo hướng dẫn của USCIS.
Yêu cầu về tài chính của Công ty hoạt động ở Mỹ như thế nào?
Công ty ở Mỹ cần chứng minh khả năng tài chính đủ để hoạt động và trả lương cho nhân viên L-1. Điều này nhằm đảm bảo rằng công ty có khả năng duy trì hoạt động kinh doanh và đáp ứng các nhu cầu tài chính trong suốt thời gian nhân viên L-1 làm việc.
Mặc dù không có quy định một số tiền cụ thể yêu cầu về tài chính, tuy nhiên USCIS sẽ xem xét và đánh giá khả năng tài chính của công ty dựa trên các yếu tố sau:
- Thu nhập và tài chính của công ty: Công ty Mỹ cần cung cấp thông tin về thu nhập, lợi nhuận, tài sản và các chỉ số tài chính khác của công ty để chứng minh khả năng tài chính của họ.
- Hợp đồng, dự án hoặc đơn hàng: Công ty Mỹ có thể chứng minh khả năng tài chính của họ thông qua việc cung cấp hợp đồng, dự án hoặc đơn hàng từ khách hàng, người mua hoặc đối tác kinh doanh khác.
- Các nguồn tài trợ bên ngoài: Nếu có, công ty Mỹ có thể chứng minh khả năng tài chính của họ thông qua các nguồn tài trợ bên ngoài như khoản vay, đầu tư, hoặc cam kết tài trợ từ các bên liên quan.
- Bảo hiểm và các lợi ích khác: Công ty Mỹ cần chứng minh rằng họ có khả năng cung cấp bảo hiểm và các lợi ích khác phù hợp cho nhân viên L-1, bao gồm lương, bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và các chế độ khác.
- Quy định về khả năng tài chính của công ty Mỹ có thể thay đổi theo từng trường hợp và cần tuân thủ theo hướng dẫn của USCIS.
Có yêu cầu về tỷ lệ nhân viên nước ngoài so với nhân viên Mỹ trong công ty khi xin thị thực L-1 hay không?
USCIS không có yêu cầu cụ thể về tỷ lệ nhân viên nước ngoài so với nhân viên Mỹ trong công ty khi xin thị thực L-1. USCIS không áp đặt một tỷ lệ nhất định cho việc tuyển dụng nhân viên nước ngoài so với nhân viên Mỹ trong công ty.
Tuy nhiên, trong quá trình xem xét đơn xin thị thực L-1, USCIS có thể xem xét tỷ lệ nhân viên nước ngoài so với nhân viên Mỹ như một trong những yếu tố để đánh giá mối quan hệ công ty giữa công ty Mỹ và công ty ở nước ngoài.
Tỷ lệ này có thể được xem như một yếu tố khác trong việc chứng minh mối quan hệ chặt chẽ và hợp pháp giữa hai công ty. Công ty cần chứng minh rằng việc tuyển dụng nhân viên nước ngoài là cần thiết và hợp lý cho mục đích chuyển công tác và rằng công ty đã tuân thủ các quy định về di trú và luật lao động của Mỹ.
Theo đánh giá của đa số các luật sư chuyên ngành, tỷ lệ hợp lý có thể chứng minh là 5 nhân viên Mỹ cho một nhân viên nước ngoài.
Tôi cần chứng minh rằng công ty Mỹ sẽ tuân thủ các quy định di trú và lao động của Mỹ khi xin thị thực L-1. Có yêu cầu cụ thể nào về việc này không?
Công ty ở Mỹ cần chứng minh rằng họ tuân thủ các quy định di trú và lao động của Mỹ. Một số yêu cầu cụ thể liên quan đến việc này bao gồm:
Tuân thủ luật di trú và lao động: Công ty ở Mỹ phải tuân thủ các quy định về luật di trú và luật lao động của Mỹ, bao gồm luật lao động, luật thuế …. các quy định về công việc của USCIS và cơ quan liên quan khác.
Cung cấp thông tin và tài liệu: Công ty ở Mỹ cần cung cấp thông tin và tài liệu cần thiết để chứng minh rằng họ tuân thủ các quy định di trú và lao động; bao gồm nhưng không giới hạn hồ sơ tài chính, bảo hiểm, hợp đồng lao động….. và các tài liệu khác liên quan đến việc tuân thủ các quy định và điều kiện lao động.
Cung cấp thông tin về lợi ích và quyền lợi: Công ty ở Mỹ cần chứng minh rằng họ cung cấp các lợi ích và quyền lợi phù hợp cho nhân viên được chuyển công tác, bao gồm lương hợp lý, bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, và các chế độ khác theo yêu cầu của pháp luật lao động Mỹ.
Quản lý và sự tuân thủ: Công ty ở Mỹ cần chứng minh rằng họ có hệ thống quản lý và sự tuân thủ tốt với các quy định di trú và lao động. Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định về việc báo cáo, duy trì hồ sơ, và thực hiện các biện pháp pháp lý và quản lý khác liên quan đến di trú và lao động.
Các yêu cầu chi tiết và quy định có thể thay đổi theo từng trường hợp và cần tuân thủ theo hướng dẫn của USCIS. Để đảm bảo rằng bạn đáp ứng các yêu cầu và chứng minh tuân thủ quy định di trú và lao động của Mỹ, tôi khuyên bạn nên tìm hiểu thông tin từ USCIS hoặc tìm đến một luật sư di trú để được tư vấn cụ thể và hỗ trợ.
Nguồn vốn đầu tư
Tôi có cần đầu tư một số tiền cụ thể vào công ty ở Mỹ để đủ điều kiện xin thị thực L-1 không?
Thị thực L-1 không yêu cầu bạn đầu tư một số tiền cụ thể vào công ty Mỹ để đủ điều kiện. Tuy nhiên, trong quá trình xin thị thực L-1, công ty ở Mỹ cần chứng minh rằng họ có khả năng tài chính đủ để duy trì hoạt động kinh doanh và trả lương cho nhân viên L-1.
Điều này đòi hỏi công ty có khả năng đảm bảo nguồn tài chính và các nguồn lực khác để duy trì hoạt động và trả lương cho nhân viên.
Có yêu cầu về nguồn gốc và tính hợp pháp của nguồn tài chính đầu tư Công ty tại Mỹ khi xin thị thực L-1 không?
Có, khi xin thị thực L-1, công ty tại Mỹ cần chứng minh nguồn gốc và tính hợp pháp của nguồn tài chính đầu tư. Điều này nhằm đảm bảo rằng tài chính của công ty có nguồn gốc hợp pháp và không liên quan đến hoạt động bất hợp pháp.
Các yêu cầu về nguồn gốc và tính hợp pháp của nguồn tài chính đầu tư có thể bao gồm:
Chứng minh nguồn gốc: Công ty Mỹ cần cung cấp bằng chứng về nguồn gốc của tài chính đầu tư, bao gồm thông tin về nguồn tài chính, nguồn thu, hoặc nguồn vốn mà công ty sử dụng. Điều này có thể bao gồm hồ sơ tài chính của công ty, tài liệu giao dịch, hợp đồng, bằng chứng về thu nhập và bất kỳ tài liệu nào liên quan đến nguồn gốc của tài chính đầu tư.
Chứng minh tính hợp pháp: Công ty Mỹ cần chứng minh rằng nguồn tài chính đầu tư là hợp pháp và tuân thủ các quy định di trú và tài chính của Mỹ. Điều này có thể yêu cầu công ty cung cấp bằng chứng về sự tuân thủ luật di trú, luật thuế, và các quy định tài chính khác.
Sự tương xứng và hợp lý: Công ty Mỹ cần chứng minh rằng nguồn tài chính đầu tư là tương xứng và hợp lý cho mục đích hoạt động kinh doanh và chuyển công tác của nhân viên L-1.
Tôi cần chứng minh rằng công ty ở Mỹ sẽ đầu tư để tạo việc làm và phát triển kinh doanh không?
Công ty Mỹ cần chứng minh rằng họ sẽ đầu tư, tận dụng việc làm L-1 để tạo nhiều việc làm và phát triển kinh doanh tại Mỹ. Điều này nhằm đảm bảo rằng công ty sẽ thực sự tận dụng thị thực L-1 để đóng góp vào nền kinh tế và xã hội của Mỹ.
Cách chứng minh rằng công ty sẽ sử dụng, đầu tư L-1 để tạo việc làm và phát triển kinh doanh có thể bao gồm:
- Kế hoạch tuyển dụng: Công ty cần chứng minh rằng họ có kế hoạch tuyển dụng nhân viên mới, bao gồm cả nhân viên Mỹ và nhân viên nước ngoài, để thúc đẩy phát triển kinh doanh và mở rộng quy mô hoạt động.
- Kế hoạch đào tạo và phát triển: Công ty cần chứng minh rằng họ có kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên hiện tại, bao gồm cả nhân viên Mỹ và nhân viên L-1, để nâng cao năng lực và đóng góp vào sự phát triển của công ty.
- Kế hoạch mở rộng và mở thị trường: Công ty cần chứng minh rằng họ có kế hoạch mở rộng hoạt động kinh doanh và mở thị trường mới, cũng như tăng cường khả năng cạnh tranh và tạo thuận lợi cho việc tạo việc làm và phát triển kinh doanh.
- Cam kết lâu dài: Công ty cần chứng minh rằng họ có cam kết lâu dài trong việc sử dụng thị thực L-1 để tạo việc làm và phát triển kinh doanh, và sẽ duy trì hoạt động kinh doanh sau khi nhân viên L-1 rời bỏ vị trí công việc.
Câu hỏi khác
Tôi có thể làm việc ở bất kỳ công ty nào trong Mỹ nếu có thị thực L-1 không?
Không, khi bạn có thị thực L-1, bạn chỉ được phép làm việc tại công ty mẹ, công ty con hoặc chi nhánh có quan hệ liên kết với công ty nước ngoài mà bạn đã làm việc trước đó.
Thị thực L-1 cho phép bạn chuyển công tác từ công ty nước ngoài sang công ty ở Mỹ. Điều này có nghĩa là bạn sẽ làm việc cho công ty ở Mỹ trong vai trò tương tự hoặc có liên quan đến vai trò mà bạn đã có trong công ty nước ngoài.
Có yêu cầu về tiếng Anh trong quá trình xin thị thực L-1 không?
Lưu ý rằng trong một số trường hợp, USCIS có thể yêu cầu bằng chứng về khả năng sử dụng tiếng Anh trong quá trình xin thị thực L-1, đặc biệt đối với các trường hợp mà việc sử dụng tiếng Anh là quan trọng trong vai trò công việc. Điều này có thể bao gồm bằng cấp, chứng chỉ hoặc các tài liệu khác để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Tuy nhiên, quyết định về yêu cầu tiếng Anh phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và quy định của USCIS. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất về yêu cầu tiếng Anh cho trường hợp của bạn, tôi khuyên bạn nên tham khảo tư vấn từ một luật sư di trú để được tư vấn cụ thể và hỗ trợ.
Thị thực L-1 có cho phép gia đình đi cùng không?
Có, thị thực L-1 cho phép người nhận thị thực L-1 (chủ thị thực) được đi kèm gia đình; Gia đình chủ thị thực bao gồm:
Vợ/chồng: Vợ hoặc chồng của chủ thị thực có thể xin thị thực L-2.
Con cái: Con dưới 21 tuổi và độc thân của chủ thị thực có thể xin thị thực L-2.
Thị thực L-2 cho phép gia đình của chủ thị thực sống và làm việc tại Mỹ trong thời gian có hiệu lực của thị thực L-1. Gia đình có thể làm việc, học tập hoặc tham gia các hoạt động khác tại Mỹ. Người nhận thị thực L-2 cũng có thể xin cấp lại thẻ xanh thông qua quy trình định cư.
Lưu ý rằng khi nộp đơn xin thị thực L-1, bạn cần nêu rõ trong đơn xin thị thực rằng bạn muốn đồng kèm gia đình đi cùng. Bạn cũng cần cung cấp thông tin và tài liệu cần thiết để xin thị thực cho gia đình, bao gồm biểu mẫu đơn xin thị thực L-2 và bằng chứng về mối quan hệ gia đình.
Tôi có thể chuyển đổi từ thị thực L-1 sang thẻ xanh (Green Card) không?
Có, bạn có thể chuyển đổi từ thị thực L-1 sang thẻ xanh (Green Card) trong một số trường hợp. Dưới đây là một số cách chuyển đổi từ thị thực L-1 sang thẻ xanh:
Chuyển đổi qua thẻ xanh EB-1C: Nếu bạn đang giữ thị thực L-1A và đang làm việc trong vai trò quản lý cấp cao, bạn có thể xin thẻ xanh thông qua quy trình EB-1C. EB-1C là một loại đầu mục ưu tiên của chương trình đầu mục di trú theo đòi hỏi công việc ưu tú.
Chuyển đổi qua thẻ xanh EB-2 hoặc EB-3: Bạn có thể xin thẻ xanh thông qua quy trình EB-2 (lao động ưu tú) hoặc EB-3 (lao động chuyên môn) nếu công ty Mỹ muốn bạn làm việc lâu dài và đáp ứng các yêu cầu cụ thể của EB-2 hoặc EB-3.
Chuyển đổi qua thẻ xanh qua EB-5: Nếu bạn là người giữ thị thực L-1, bạn có thể xin thẻ xanh thông qua quy trình đầu tư định cư Mỹ EB-5.
Quá trình chuyển đổi từ thị thực L-1 sang thẻ xanh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại thẻ xanh bạn xin, yêu cầu và điều kiện cụ thể của từng quy trình. Để đảm bảo rằng bạn đáp ứng các yêu cầu và quy định, tôi khuyên bạn nên tham khảo một luật sư di trú để được tư vấn cụ thể và hỗ trợ trong quá trình chuyển đổi từ thị thực L-1 sang thẻ xanh.