Trong bối cảnh Mỹ ngày càng siết chặt chính sách nhập cư nhưng vẫn ưu tiên thu hút nguồn vốn lớn và nhà đầu tư chất lượng cao, các chương trình định cư diện đầu tư tiếp tục là lựa chọn được nhiều gia đình quan tâm.

Bên cạnh chương trình EB-5 – con đường đầu tư định cư đã tồn tại hơn 20 năm, thì gần đây cũng có một chương trình mới mang tên Thẻ Vàng (Gold Card) được tạo ra theo Sắc lệnh Hành pháp 14351 vào tháng 9 năm 2025, cho phép nhà đầu tư đóng góp trực tiếp một khoản tiền lớn để đổi lấy quyền cư trú tại Mỹ, không cần tạo việc làm, không cần tham gia dự án kinh doanh.
Bài viết này sẽ phân tích toàn diện và so sánh chi tiết Thẻ Vàng (Gold Card) với chương trình EB-5 dựa trên các tiêu chí quan trọng như: chi phí đầu tư, yêu cầu pháp lý, thời gian xử lý, mức độ rủi ro và lợi ích cho nhà đầu tư cũng như gia đình. Qua đó, giúp bạn lựa chọn con đường định cư Mỹ phù hợp nhất với mục tiêu cá nhân và chiến lược tài chính dài hạn.
Chương trình Thẻ Vàng là gì?
Khác với chương trình EB-5 – vốn được Quốc hội Mỹ ban hành và bảo vệ bằng khung pháp lý rõ ràng – Thẻ Vàng (Gold Card) không phải là một đạo luật chính thức. Đây là sáng kiến hành pháp, được triển khai hoàn toàn dựa trên quyền hạn của Tổng thống, mà không thông qua quy trình lập pháp của Quốc hội. Chính điểm này tạo nên sự khác biệt mang tính cốt lõi và cũng là yếu tố gây nhiều tranh luận.
- Thẻ Vàng có thể bị sửa đổi, đình chỉ hoặc bãi bỏ bất kỳ lúc nào nếu chính quyền hoặc định hướng chính sách nhập cư thay đổi. Điều này đồng nghĩa với việc chương trình thiếu tính ổn định dài hạn, đặc biệt đối với các nhà đầu tư đang trong quá trình chuẩn bị hoặc nộp hồ sơ.
- Thẻ Vàng không có cơ chế “bảo lưu quyền lợi” (grandfathering) cho các đương đơn đã tham gia. Trong trường hợp chương trình bị tòa án liên bang huỷ bỏ, các nhà đầu tư đã nộp hồ sơ không được đảm bảo tiếp tục đủ điều kiện xét duyệt, kể cả khi đã hoàn tất nghĩa vụ tài chính.
- Thẻ Vàng lồng ghép mô hình đóng góp tài chính vào các diện nhập cư hiện hành như EB-1A (năng lực phi thường) và EB-2 NIW (miễn trừ vì lợi ích quốc gia). Điều này có nghĩa là người nộp đơn vẫn phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chuyên môn nghiêm ngặt của các diện này, chứ không chỉ đơn thuần đóng tiền để được cấp thẻ cư trú.
Về bản chất, Thẻ Vàng kết hợp giữa đầu tư lấy thẻ xanh dựa trên đóng góp tài chính và xét duyệt thị thực dựa trên năng lực cá nhân và lợi ích quốc gia.
Xem thêm: Số Lượng Hồ Sơ EB-5 Tăng Vọt Sau Khi Giảm Phí
Các điểm khác biệt chính của Chương trình Thẻ Vàng

Mặc dù Thẻ Vàng được triển khai dựa trên các tiêu chí của thị thực diện việc làm (như EB-1A và EB-2 NIW), nhưng điểm khác biệt chính nằm ở cơ chế cấp vốn, mô hình xử lý hồ sơ và các ưu đãi đi kèm, đặc biệt là về thuế.
Theo đề xuất hiện hành, người nộp đơn tham gia Thẻ Vàng phải thực hiện một khoản đóng góp tài chính mang tính “tặng” (donation) trực tiếp cho Chính phủ Mỹ. Khoản tiền này không phải đầu tư, không tạo ra lợi nhuận và không được hoàn trả trong bất kỳ trường hợp nào, kể cả khi hồ sơ bị từ chối hoặc chương trình bị chấm dứt.
Cụ thể, mức đóng góp được đề xuất như sau:
- 1 triệu USD cho mỗi đương đơn, áp dụng cho cả người nộp đơn chính và từng thành viên gia đình đi kèm.
- 2 triệu USD đối với hồ sơ được doanh nghiệp bảo lãnh, cộng thêm 1 triệu USD cho mỗi người phụ thuộc.
- Phí xử lý hồ sơ của USCIS: 15.000 USD/người, nộp riêng và không hoàn lại.
Xem thêm: Lịch Chiếu Khán Di Dân Mỹ 1/2026
Đơn xin xét duyệt Thẻ Vàng I-140G
Chương trình Thẻ Vàng giới thiệu Mẫu đơn I-140G, một loại đơn xin mới có cấu trúc tương tự I-140 trong các thị thực diện việc làm hiện hành. Theo công bố, quy trình xét duyệt đơn I-140G có thể hoàn tất trong vòng vài tuần. Tuy nhiên, việc cấp visa định cư trên thực tế vẫn phải chờ visa sẵn có theo bản tin Visa Bulletin. Điều này đặc biệt bất lợi đối với những đương đơn sinh ra tại các quốc gia đang tồn đọng visa EB-1 và EB-2, vốn có thể phải chờ đợi trong thời gian dài trước khi được cấp thị thực định cư.
Không cho phép Điều chỉnh Tình trạng (Adjustment of Status)
Một điểm đáng lưu ý khác là người nộp đơn Thẻ Vàng bắt buộc phải làm thủ tục thông qua Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Mỹ ở nước ngoài. Chương trình không cho phép Điều chỉnh Tình trạng (Adjustment of Status – I-485) khi đang ở Mỹ. Cho đến nay, USCIS chưa đưa ra lý do chính thức cho hạn chế này và đây được xem là một bất lợi lớn đối với các đương đơn đang sinh sống, học tập hoặc làm việc hợp pháp tại Mỹ.
Hạng Bạch Kim (Platinum Tier)
Bên cạnh Thẻ Vàng tiêu chuẩn, chương trình còn đề xuất Hạng Bạch Kim với mức đóng góp lên đến 5 triệu USD. Hạng này không cấp Thẻ Xanh vĩnh viễn, mà cung cấp quyền cư trú dài hạn tại Mỹ, cho phép người tham gia lưu trú tối đa 270 ngày mỗi năm.
Ngoài quyền nhập cảnh linh hoạt, Hạng Bạch Kim còn đi kèm ưu đãi thuế đối với thu nhập có nguồn gốc ngoài Mỹ, hướng đến nhóm cá nhân có giá trị tài sản cao và muốn tự do di chuyển toàn cầu. Về bản chất, đây không phải một chương trình định cư, mà là một cơ chế nhập cảnh đặc quyền và tối ưu thuế, phù hợp hơn với doanh nhân quốc tế hoặc nhà đầu tư không có nhu cầu trở thành thường trú nhân Mỹ.
Yêu cầu và quy trình của Chương trình Thẻ Vàng
Chương trình Thẻ Vàng vẫn yêu cầu người nộp đơn chuẩn bị bộ hồ sơ chi tiết và chặt chẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý giống các thị thực diện việc làm hiện hành.
Theo thông tin được công bố, quy trình tham gia Thẻ Vàng hiện được hiểu gồm các bước sau:
- Chứng minh nguồn gốc và dòng tiền hợp pháp: Người nộp đơn phải chứng minh khoản tiền đóng góp có nguồn gốc hợp pháp và minh bạch, phù hợp với các tiêu chuẩn áp dụng cho thị thực diện việc làm, có thể sẽ tương tự như EB-5.
- Nộp Mẫu đơn I-140G kèm: Tài liệu chứng minh khoản đóng góp tài chính và lệ phí
- Xét duyệt của USCIS theo tiêu chuẩn EB-1A hoặc EB-2 NIW: USCIS sẽ đánh giá hồ sơ dựa trên các tiêu chí hiện hành của EB-1A hoặc EB-2 NIW, bao gồm năng lực chuyên môn, thành tích, và lợi ích quốc gia.
- Xử lý lãnh sự và cấp visa khi đến ngày ưu tiên: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, đương đơn phải chờ ngày ưu tiên để tiếp tục quy trình xử lý lãnh sự và được cấp visa định cư.
Việc Thẻ Vàng dựa vào các tiêu chuẩn pháp lý của EB-1 và EB-2 khiến: “Khoản đóng góp tài chính không tự động đảm bảo đủ điều kiện nhập cư.” Tính đến thời điểm hiện tại, USCIS vẫn chưa làm rõ việc áp dụng các tiêu chuẩn EB-1A và EB-2 NIW đối với hồ sơ Thẻ Vàng.
Xem thêm: Mỹ Thêm 7 Nước Vào Danh Sách Cấm Nhập Cảnh
So sánh với chương trình đầu tư định cư EB-5
| Tiêu chí so sánh | Thẻ Vàng | Visa EB-5 |
| Cơ sở Pháp lý | Sắc lệnh hành pháp; dễ bị thách thức pháp lý và bãi bỏ; không có điều khoản bảo lưu quyền lợi. | Quốc hội Mỹ ban hành Đạo luật Cải cách và Liêm chính EB-5 (RIA) bảo lưu quyền lợi (Grandfathering) nhà đầu tư đến 30/09/2026, ngay cả khi luật thay đổi. |
| Chi phí / Vốn | 1 triệu USD cho mỗi thành viên gia đình; 2 triệu USD nếu được công ty bảo lãnh; 5 triệu USD cho hạng Bạch kim; phí nộp đơn 15.000 USD mỗi người. | Khoản đầu tư từ 800.000 đến 1,05 triệu USD đủ cho cả gia đình. |
| Quyền lợi Gia đình | Mỗi thành viên trong gia đình đều đóng phí. | Một khoản đầu tư duy nhất bao gồm vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi. |
| Hoàn vốn | Không có | Vốn đầu tư thường được hoàn trả sau khi dự án kết thúc hoặc nếu đơn I-526E bị từ chối. |
| Yêu cầu | Không tạo việc làm hay vốn phải chịu rủi ro (at-risk); quà tặng được coi là khoản quyên góp của chính phủ. | Phải tạo ra 10 việc làm toàn thời gian; vốn đầu tư phải được duy trì “có rủi ro” trong 2 năm. |
| Thời gian xử lý | Đơn xin có thể được xử lý trong vòng vài tuần; việc cấp thị thực phụ thuộc vào số lượng hồ sơ tồn đọng của diện EB-1/EB-2. | Thông thường, thời gian để được cấp thẻ xanh là từ 4 đến 6 năm. |
| Kết quả | Quyền cư trú vĩnh viễn trừ khi chương trình bị bãi bỏ. | Cư trú có điều kiện hai năm, sau đó được cấp thường trú khi đơn I-829 được chấp thuận. |
| Danh mục ưu tiên | Sử dụng hạn ngạch của EB-1A hoặc EB-2 NIW. | Sử dụng hạn ngạch riêng của EB-5. |
| Quy trình | 1. Đăng ký trên trumpcard.gov, 2. Nộp đơn I-140G 3. Phỏng vấn Lãnh sự | 1. Nộp đơn I-526E 2. Điều chỉnh tình trạng hoặc xử lý lãnh sự. 3. Nộp đơn I-829 sau hai năm |
Ví dụ so sánh chi phí: Gia đình sáu người
Khi đặt hai chương trình lên bàn cân về tổng chi phí thực tế, sự khác biệt trở nên đặc biệt rõ ràng đối với các gia đình đông người.
Chi phí theo Chương trình Thẻ Vàng
- Khoản đóng góp (không hoàn lại): 1.000.000 USD × 6 người = 6.000.000 USD
- Lệ phí xử lý USCIS: 15.000 USD × 6 người = 90.000 USD
Tổng chi phí ước tính: 6.090.000 USD
Chi phí theo Chương trình EB-5
- Vốn đầu tư tối thiểu (TEA): 800.000 USD
- Lệ phí USCIS (I-526E): 3.675 USD
Tổng chi phí ban đầu: 803.675 USD
(chưa bao gồm phí luật sư và chi phí hành chính khác)
Đối với các gia đình đông người, mô hình tính phí theo đầu người của Thẻ Vàng khiến nó đắt hơn so với chương trình EB-5.
Xem thêm: Dự Án EB-5 CMB Nhóm 90 Hillwood Treeline Nhận I-526E
Những cân nhắc và chiến lược cho nhà đầu tư

Mặc dù Thẻ Vàng có thể rút ngắn thời gian xử lý và không yêu cầu tạo việc làm, song chương trình này vẫn tồn tại nhiều yếu tố mà nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng:
- Nền tảng pháp lý kém bền vững hơn, do Thẻ Vàng là sáng kiến hành pháp, không được luật hóa như EB-5;
- Hạn ngạch visa vẫn phụ thuộc vào các diện EB-1 và EB-2, khiến đương đơn đến từ các quốc gia có nhu cầu cao có thể tiếp tục đối mặt với tồn đọng visa;
- Chi phí cao tính trên mỗi thành viên gia đình có thể vượt xa lợi ích thực tế mà chương trình mang lại.
Dù thời gian xử lý dài hơn và yêu cầu phải tạo ra 10 việc làm toàn thời gian cho công dân Mỹ, nhưng chương trình EB-5 sẽ mang lại:
- Quyền cư trú lâu dài cho cả gia đình;
- Khung pháp lý rõ ràng, được Quốc hội bảo vệ;
- Hiệu quả chi phí tốt hơn trong bối cảnh lập kế hoạch định cư dài hạn.
Thẻ Vàng đại diện cho một con đường mới và chưa được kiểm chứng, phù hợp với những cá nhân ưu tiên tốc độ và quy trình xử lý đơn giản, sẵn sàng chấp nhận chi phí cao và rủi ro pháp lý. Ngược lại, EB-5 vẫn là lựa chọn ổn định, giúp tối ưu quyền lợi cho cả gia đình và là nền tảng vững chắc cho một chiến lược định cư dài hạn.
Xem thêm: Vì Sao Ngày 30/9/2026 Lại Quan Trọng Đối Với Nhà Đầu Tư EB-5
Đồng hành cùng American Plus Group – Định cư Mỹ thông qua Visa EB-5

American Plus Group hiện đang là đối tác chính của các Trung tâm vùng hàng đầu tại Mỹ như: CMB, Civitas, Arcfe, EB5United… Chúng tôi luôn sẵn sàng đưa ra các thông tin tư vấn chính xác, kịp thời với toàn bộ các khách hàng khi sử dụng dịch vụ tư vấn của chúng tôi.
American Plus Group – với hơn 10 năm kinh nghiệm trên thị trường di trú tại Việt Nam, chúng tôi cùng đội ngũ Luật sư dày dạn kinh nghiệm trong việc thực hiện, xử lý hồ sơ Visa EB-5 như Foster Global, Fragomen, Greenberg & Traurig…đã mang đến tỷ lệ thành công về thẻ xanh cho các nhà đầu tư là 100%. Không chỉ tham gia tư vấn, thực hiện hồ sơ ban đầu, chúng tôi cam kết sẽ đồng hành cùng các nhà đầu tư đến giai đoạn cuối cùng của thẻ xanh 10 năm tại Mỹ.
Các nhà đầu tư Việt Nam đang có nhiều ưu tiên về thời gian thụ lý khi chọn lựa các dự án thuộc khu vực nông thôn, thất nghiệp cao và xây dựng cơ sở hạ tầng. Quý nhà đầu tư muốn biết thêm thông tin chi tiết về dự án EB-5 và mong muốn tìm hiểu cơ hội làm việc và định cư Mỹ, vui lòng liên hệ đội ngũ APG (American Plus) theo hotline 094 806 4444 để được chuyên gia di trú và luật sư quốc tế hàng đầu tư vấn tham gia chương trình EB-5, đảm bảo tỷ lệ thành công 100%.
Nguồn: APG dịch và biên soạn

Quan tâm và cần hỗ trợ, hãy gọi Hotline 0948064444.
Tầng 18.09, Tòa nhà OT2 - Sài Gòn Royal
34 - 35 Bến Vân Đồn, Phường Xóm Chiếu, TP.HCM
094 806 4444
[email protected]
Quan tâm
Tin Mỹ
USCIS Ban Hành Chính Sách Chụp Ảnh Mới
Tin EB-5 Tin Mỹ
Chi Tiết Về Chương Trình Thẻ Vàng Và So Sánh Với EB-5
Lịch Chiếu Khán Mỹ
Lịch Chiếu Khán Di Dân Mỹ 1/2026
Tin Mỹ
Mỹ Thêm 7 Nước Vào Danh Sách Cấm Nhập Cảnh
Tin EB-5
Dự Án EB-5 CMB Nhóm 90 Hillwood Treeline Nhận I-526E
Tin EB-5
Visa EB-5 So Với E-2 Và L-1A: Loại Nào Phù Hợp Với Bạn?